-
- Tổng tiền thanh toán:
Trong chúng ta khi tìm hiểu về máy lọc nước hẳn đều nghe qua công nghệ lọc KDF, vậy công nghệ lọc KDF là gì và được sử dụng trong máy lọc nước như thế nào? Hãy cùng Phương Anh Water tìm hiểu theo thông tin bên dưới.
1. KDF là gì?
- KDF là viết tắt của Kinetic degradation fluxion, là loại vật liệu xử lý nước mà thành phần là sự kết hợp của đồng và kẽm, để khi tiếp xúc với nước sẽ tạo ra phản ứng điện hóa. Trong phản ứng này, Kẽm (Zn) hoạt động như một điện cực dương còn Đồng (Cu) hoạt động như một điện cực âm. Các ion phân ly từ các chất ô nhiễm trong nước được loại bỏ bằng quá trình trao đổi ion (phản ứng oxy hóa khử), và chuyển thành các hợp chất vô hại. Chẳng hạn như quá trình khử clo dư và các hợp chất clo trong nước, ion Clo được chuyển đổi thành chloride lành tính, hòa tan trong nước. Tương tự như vậy, một số kim loại nặng như đồng, chì, thủy ngân, arsen..., tiếp xúc với bề mặt của vật liệu lọc sẽ được loại bỏ hiệu quả ra khỏi nước. Phản ứng oxy hóa khử này cũng tạo ra một điện thế khoảng 300 mV, có thể có tác dụng ức chế sự sinh trưởng, phát triển của các vi sinh vật trong nước, bên cạnh việc hình thành các gốc hydroxyl trong suốt quá trình phản ứng.
- Vật liệu lọc KDF không giúp tiêu diệt triệt để các vi sinh vật và kháng sinh, cũng như hiệu quả xử lý các hợp chất hữu cơ trong nước không cao, đặc biệt là thành phần thuốc trừ sâu phosphat hữu cơ nên KDF cần thiết phải có sự kết hợp với than hoạt tính để khắc phục hiện trạng này và cũng hỗ trợ kéo dài tuổi thọ của than hoạt tính.
2. Các hình thức vật liệu lọc KDF
- Hiện nay, có 4 hình thức vật liệu lọc KDF trên thị trường, trong đó:
-
Hạt KDF 55: Được thiết kế để loại bỏ hoặc khử clo và kim loại nặng hòa tan.
-
Hạt KDF 85: Được sử dụng để loại bỏ hoặc khử sắt và hydro sunfua khỏi nguồn nước.
-
Các hạt lưới mịn KDF-F: Có thể được tích hợp vào các khối carbon và các ma trận khác.
-
Hạt lưới thô KDF-C: Được sử dụng để loại bỏ hoặc khử các kim loại nặng hòa tan và clo.
3. Công dụng của vật liệu lọc KDF
- Vật liệu lọc nước KDF là các hạt đồng-kẽm có độ tinh khiết cao có công dụng làm giảm các chất gây ô nhiễm trong nước. Vật liệu này được sử dụng trong tiền xử lý, xử lý sơ cấp và xử lý nước thải để kéo dài tuổi thọ hệ thống và giảm ô nhiễm kim loại nặng , clo và hydro sunfua.
-
Vật liệu lọc KDF được sử dụng để khử phèn, sắt, mangan, một số kim loại nặng có trong nước. Trong nước, sắt hòa tan và tồn tại ở trạng thái Fe2+, KDF như một chất xúc tác giữa các hợp chất Oxy và sắt hòa tan làm tăng cường phản ứng oxy hóa Fe2+ lên Fe3+ và sản xuất rahydroxit sắt kết tủa để có thể dễ dàng lọc.
-
Dùng để xử lý mangan. Để xử lý được Mangan, nước có độ pH từ 8,0 đến 9,0 là cho kết quả tốt nhất.
-
Khả năng ức chế sự phát triển của tảo, nấm và vi khuẩn ở một mức độ nhất định.
-
Loại bỏ thủy ngân trong nước (ở nồng độ thấp).
4. Ứng dụng của vật liệu lọc KDF
- Xử lý nước thành phố: Vật liệu lọc KDF được sử dụng để loại bỏ clo và các tạp chất khác từ nước cấp vào các tiện ích công cộng, trường học và doanh nghiệp.
- Xử lý nước thương mại: Vật liệu lọc KDF được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước phục vụ các cơ sở thương mại như khách sạn và nhà hàng.
- Xử lý nước xử lý: Môi trường KDF được sử dụng để loại bỏ clo và giúp kiểm soát vi khuẩn trong các cơ sở xử lý nước công nghiệp quy mô lớn phục vụ tháp giải nhiệt, nhà máy thực phẩm và đồ uống và các cơ sở giặt ủi công nghiệp.
- Xử lý nước y tế: Phương tiện KDF được sử dụng trong phòng thí nghiệm và trung tâm y tế hoặc để loại bỏ thủy ngân và các kim loại nặng hòa tan khác từ nước cấp vào bệnh viện và từ nước thải trước khi thải.
5. Hạn chế của vật liệu lọc KDF
- Lọc nước bằng vật liệu KDF không đạt hiệu suất cao trong việc xử lý các thành phần chất hữu cơ, các thành phần thuốc trừ sâu và cũng không hiệu quả đối với một số tổ chức vi sinh vật như các u nang ký sinh của giardia hoặc cryptosporidium và phải được sục rửa định kỳ bằng nước nóng để làm sạch chúng. Nước thải ra từ quá trình sục rửa vật liệu lọc có thể dẫn đến ô nhiễm cho nguồn tiếp nhận.
6. Các sản phẩm máy lọc nước đang sử dụng công nghệ lọc KDF
6.1 Máy lọc nước trung tâm dùng điện Vitopure S2
- Thiết kế nguyên khối, tinh tế. Thiết bị lọc đầu nguồn sử dụng điện, cung cấp nước sinh hoạt cho toàn bộ ngôi nhà.
- 2 lõi lọc: Lõi lọc KDF (lọc nước bằng vật liệu đồng kẽm) và lõi than hoạt tính gáo dừa cao cấp.
- Hai phiên bản khác nhau với công suất lọc khác nhau: 33L/phút cho S2-2T và 50L/phút cho S2-3T.
- Kích thước: 380 x 280 x 560mm cho S2-2T và 380 x 280 x 1020mm cho S2-3T.
- Trọng lượng: 14kg cho S2-2T và 24kg cho S2-3T.
- Bảo hành: 24 tháng cho linh kiện (không bao gồm vật liệu lọc).
6.2 Bộ lọc nước vòi sen tắm Philips AWP1775/74
- Thiết kế lắp vòi hoa sen, dễ dàng lắp đặt.
- Công suất lõi: 50.000L.
- Nhiệt độ hoạt động: 5 - 60 độ C.
- 3 cấp lọc: Lọc thô, lọc KDF, lọc thô với vật liệu lọc KDF (đồng kẽm) đạt chứng nhận NSF.
- Khả năng lọc: Clo dư, cặn lắng.
- Vật liệu vỏ máy: Nhựa ABS cao cấp, không gây bỏng khi sử dụng nước nóng.
- Kích thước: 66 x 60 x 175 mm.
- Trọng lượng: 0.5kg.
- Bảo hành: 24 tháng.
6.3 Thiết bị lọc sen tắm 3M SFKC01-CN1
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt.
- 1 lõi lọc duy nhất với công nghệ lọc KDF giúp loại bỏ clo, tạp chất trong nước, bảo vệ làn da và mái tóc.
- Đạt tiêu chuẩn NSF 42 cho thiết bị lọc nước và NSF/ANSI 177 cho thiết bị sen tắm.
- Vỏ bộ lọc được mạ crom, vật liệu lõi lọc đạt chuẩn FDA CFR-21 của Hoa Kỳ.
- Công suất lọc: 8L/phút.
- Thời gian thay lõi: 50.000L hoặc 12 tháng.
- Kích thước: 176 x 65 mm.
Nguồn: WIkipedia.